Đăng nhập
Thầy Tâm Anh văn 0935 567 596 hiện có tất cả các  Xuất học cho học sinh từ Khối 01 đến khối 12Liên hệ: 0935 567 596 - 0986 553 523


Các bài Test Ngữ pháp tiếng Anh Online

1. Articles (A, An, The) Mạo từ

2. Am, is, are Động từ am, is, are

3. Plural Nouns Danh từ số nhiều

4. In, at, on (location) Giới từ chỉ vị trí

5. In, at, on (time) Giới từ chỉ thời gian

6. Adjectives and Adverbs Tính từ và Trạng từ

7. Adjectives as Nouns Tính từ dùng như Danh từ

8. Measures Đơn vị đo lường

9. Modal Verbs (Broken -     Mục này tạm thời bị lỗi)

10. Have and Have got Động từ "có"

11. Auxiliary verbs Trợ động từ

12. Be going to Dự định trong tương lai gần

13. Comparisons Các hình thức so sánh

14. Conditional Sentences Câu điều kiện

15. Conjunctions Liên từ

16. Gerund & Infinitive Danh động từ và động từ nguyên mẫu

17. Imperative Thể mệnh lệnh

18. Interrogative Pronouns Đại từ nghi vấn

19. Mood 

20. Do vs Make Động từ "do" và "make"

21. Either vs Neither 

22. Much vs Many

23. Must vs Have to

24. Must not vs Need not

25. So and Neither do I

26. So vs Such

27. Tell vs Say

28. Narration Câu tường thuật

29. Nouns Danh từ

30. Participle Phrases Cụm phân từ

31. Passive Voice I (Present Simple - Past Simple) Bị động

32. Passive Voice II (Present Continuous - Past Continuous) Bị động

33. Passive Voice III (Present Perfect - Future Simple - Modal Verbs) Bị động

34. Passive Voice IV (Said to be - Said to have been) Bị động đặc biệt

35. Mixed Passive Voice Bị động hỗn hợp

36. Phrasal verbs Cụm động từ

37. Pronouns Đại từ

38. Present Simple Hiện tại đơn

39. Present Continuous Hiện tại tiếp diễn

40. Present Simple vs Present Continuous

41. Present Continuous vs Future Simple HTT.diễn và Tương lai đơn

42. Present Perfect Tense Hiện tại hoàn thành

43. Present Perfect Continuous Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

44. Present Perfect vs Past Simple HTH.Thành và Quá khứ đơn

45. Present Perfect vs Present Perfect Continuous

46. Present Simple - Present Continuous - Present Perfect

47. Past Simple Quá khứ đơn

48. Past Continuous Quá khứ tiếp diễn

49. Past Simple vs Past Continuous

50. Past Perfect Quá khứ hoàn thành

51. Past Perfect Continuous Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

52. Past Perfect vs Past Perfect Continuous

53. Past Simple - Past Continuous - Past Perfect

54. Past Simple vs Past Perfect

55. Since vs For

56. Future Simple Tương lai đơn

57. Future Simple vs Future Continuous TL.Đơn và Tương lai tiếp diễn

58. Will vs Be going to

59. Future Continuous

60. Future Perfect Tương lai hoàn thành

61. Future Perfect vs Future Continuous TLHT với Tương lai tiếp diễn

62. Future Simple - Be Going To - Present Continuous

63. Shall vs Will

64. Quantifier Số lượng

65. Question Tag Câu hỏi đuôi

66. Regular and Irregular Verbs Động từ hợp và bất quy tắc

67. Relative Clauses Mệnh đề quan hệ

68. Relative Pronouns  Đại từ quan hệ

69. Reported Speech Câu tường thuật

70. Sentence Patterns Các mẫu câu

71. Subject & Verb Agreement Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ và Động từ

72. Subjunctive Bàn thái cách

73. There be Có...

74. Used to vs Be used to Đã từng và Quen với

75. Verb Tenses Thì của động từ

76. Verbal 

77. Verbs Động từ

78. Grammar Theory

80. Total English Grammar - Basic Level

81. Total English Grammar - Pre-Intermediate Level

82. Total English Grammar - Intermediate Level

83. Total English Grammar - Advanced Level

84. High School Grammar Ngữ pháp THPT

85. Error recognition - Basic Level Xác định lỗi sai (Trình độ Căn bản)

86. Error recognition - Pre-Intermediate Level Xác định lỗi sai (Trình độ tiền căn bản)

87. Error recognition - Intermediate Level Xác định lỗi sai (Trình độ Trung cấp)

88. Error recognition - Advanced Level

89. Error recognition - TOEIC Level

90. Fill the blank - Pre-intermediate Level Điền từ (Trình độ tiền Trung cấp)

91. Fill the blank - Intermediate Level Điền từ (Trình độ Trung cấp)

92. Sentence Building - Basic Level Đặt câu (Trình độ cơ bản)

93. Sentence Building - Pre-intermediate Level Đặt câu (Trình độ tiền Trung cấp)

94. Sentence Building - Intermediate Level Đặt câu (Trình độ Trung cấp)

95. Sentence Transformation - Basic Level Chuyển đổi câu (Trình độ cơ bản)

96. Sentence Transformation - Pre-Intermediate Level Chuyển đổi câu (Trình độ tiền Trung cấp)

97. Sentence Transformation - Intermediate Level Chuyển đổi câu (Trình độ Trung cấp)

98. The same meaning sentences Câu đồng nghĩa

99. Total English Prepositions Tổng hợp giới từ tiếng Anh

100. English Essay Các bài luận

101. American or British English Anh-Mỹ và Anh-Anh

102. Check your grammar level

Nếu có cảm nhận về website này, 1 phản hồi là điều luôn luôn được đón nhận! 

 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Wink

 

Thầy  Tâm  Anh văn

0935 567 596 - 0986 553 523

 Cô Tâm Anh văn

0905.945.633  

CS Chính: 433a Hoàng Diệu Đà Nng

Đến 433, vào kiệt 10m, nhìn bên phải.

Kim nhà Xuân Sang chuyên Sim Mobi - iphone 6 plus - iphone 7 plus 

              

             Copyright 2012 - All rights reserved

   

AAA
Tự tạo website với Webmienphi.vn